- Từ điển Anh - Việt
Deviance
Nghe phát âmMục lục |
/´di:viəns/
Thông dụng
Cách viết khác deviancy
Danh từ
(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối
Chuyên ngành
Y học
sự lệch lạc
Kỹ thuật chung
nghiêng
nghiêng deviate
độ lệch
lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deviancy
/ ˈdiviənsi /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Từ đồng... -
Deviant
/ ´di:viənt /, Danh từ: (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối, Y học:... -
Deviate
/ ´di:vi¸eit /, Nội động từ: trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường,... -
Deviated
, -
Deviated well
giếng khoan xiên, -
Deviates
, -
Deviating
Nghĩa chuyên ngành: lệch, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deviating... -
Deviating force
lực làm lệch, -
Deviation
/ di:vi'ei∫n /, Danh từ: sự chệch, sự lệch, sự chệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự... -
Deviation (+/-%)
bằng phần trăm sự khác nhau giữa giá trị đo được (m) và giá trị ban đầu (t) theo công thức: (m/p-1)x100%., -
Deviation alarm
báo động sai lệch, -
Deviation angle
góc lệch, -
Deviation clause
điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm) -
Deviation compensator
độ bù độ lệch, -
Deviation computer
máy tính độ lệch, -
Deviation detector
bộ dò độ lệch, -
Deviation for refuge
sự đi vòng để tránh nạn, -
Deviation from the desired set point
độ lệch so với điểm đặt mong muốn, -
Deviation from voyage route
sự đổi đường đi (của tàu), -
Deviation in pointing angle
sự biến đổi góc chỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.