- Từ điển Anh - Việt
Devitrifiable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Devitrification
/ di:¸vitrifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá mờ (thuỷ tinh), Xây dựng:... -
Devitrification stone
đá hóa mờ, -
Devitrified slag
xỉ dạng thuỷ tinh, -
Devitrified stone
đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt, -
Devitrify
/ di:´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm mờ (thuỷ tinh), Kỹ thuật chung:... -
Devocalise
Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) làm mất thanh, -
Devocalize
/ di:´voukə¸laiz /, -
Devoid
/ di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Devoir
/ də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép... -
Devolution
/ ¸di:və´lu:ʃən /, Danh từ: sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để... -
Devolve
/ di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động... -
Devolve powers to someone (to...)
ủy quyền cho ai, -
Devolve work on someone (to...)
trao công tác cho ai, -
Devonian
/ de´vouniən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon, Danh từ:... -
Devonian period
kỷ Đevon, -
Devonshire sausage
xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng), -
Devorative
để nuốt (không nhai), -
Devote
/ di'vout /, Ngoại động từ: hiến dâng, dành hết cho, Từ đồng nghĩa:... -
Devoted
/ di´voutid /, Tính từ: hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.