- Từ điển Anh - Việt
Devouring
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
Tàn phá, phá huỷ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annihilatory , consuming , corrosive , edacious , gluttonous , voracious
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Devouringly
/ di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam, -
Devout
/ di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng,Devoutly
Phó từ: tận tụy, tận tâm, nhiệt tình,Devoutness
/ di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism...Dew
/ dju: /, Danh từ: sương, (thơ ca) sự tươi mát, Ngoại động từ: làm...Dew-drop
/ ´dju:¸drɔp /, danh từ, giọt sương, hạt sương,Dew-fall
/ ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,Dew-point
/ ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin:...Dew-point boundary
điểm nhiệt độ ngưng,Dew-point composition
thành phần nhiệt độ ngưng,Dew-point curve
đường cong điểm sương, đường phân nhiệt độ ngưng,Dew-point depression
sự giảm nhiệt độ ngưng,Dew-point hygrometer
dụng cụ đo nhiệt độ ngưng,Dew-point indicate defrost or
thiết bị đo điểm (đọng) sương,Dew-point measurement
sự đo điểm sương,Dew-point recorder
máy ghi độ nhiệt ngưng,Dew-point reservoir
dung dịch nhiệt ngưng,Dew-point rise
tăng điểm (đọng) sương,Dew-point temperature
nhiệt độ điểm sương,Dew-point thermostat
tecmostat điểm (đọng) sương, thermostat điểm (đọng) sương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.