Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dewy

Nghe phát âm

Mục lục

/´dju:i/

Thông dụng

Tính từ

Như sương
Long lanh
I like her dewy eyes.
Tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.
Ướt sương, đẫm sương
to be dewy-eyed
khờ dại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
moist

Xem thêm các từ khác

  • Dexamphetamine

    loại thuốc tương tự với amphetamine,
  • Dexiben meter

    máy đo mức,
  • Dexiocardia

    tim sang phải,
  • Dexiotropic

    Tính từ: cuốn phải (cây); quay về phía phải (bộ phận của động vật), Y...
  • Dexter

    / ´dekstə /, tính từ, phải, bên phải,
  • Dexterity

    / dɛkˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải,
  • Dexterous

    / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây...
  • Dexterously

    Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Dextr-

    (dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt.,
  • Dextrad

    về bên phải,
  • Dextrad writing

    kiểu viết từ trái sang phải,
  • Dextral

    / ´dekstrəl /, Tính từ: thuộc bên phải,
  • Dextrality

    Danh từ: tình trạng thuộc tay phải, việc ở bên phải, Y học: (sự)...
  • Dextran

    Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate,
  • Dextraural

    nghe tai phải rõ hơn, nghe tai phải rõ hơ,
  • Dextren

    (thuộc) bênphải,
  • Dextrin

    Danh từ: (hoá học) đextrin, đextrin, loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm,
  • Dextrin paste

    hồ đextrin,
  • Dextrinase

    dextrinaza,
  • Dextrinosis

    (chứng) tích polisacarit dị thường mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top