- Từ điển Anh - Việt
Diagrammatic
Nghe phát âmMục lục |
/¸daiəgrə´mætik/
Thông dụng
Cách viết khác diagrammatical
Tính từ
(thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bằng biểu đồ
Kỹ thuật chung
biểu đồ
Xem thêm các từ khác
-
Diagrammatic (al)
sơ đồ, -
Diagrammatic circuit
sơ đồ mạch, -
Diagrammatic map
biểu đồ, bản đồ sơ lược, -
Diagrammatic presentation
đồ thị, -
Diagrammatic representation
biểu diễn sơ đồ, -
Diagrammatic sectional drawing
bản vẽ sơ đồ mặt cắt, -
Diagrammatic sketch
bản vẽ phác, bản vẽ sơ đồ, -
Diagrammatic view
lược đồ, -
Diagrammatical
/ ¸daiəgrə´mætikl /, như diagrammatic, -
Diagrammatically
Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên... -
Diagrammatise
Ngoại động từ: vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ, -
Diagrammatize
như diagrammatise, -
Diagrams
, -
Diagraph
/ ´daiə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: phân độ xích, -
Diagynic gene
gen chéo cái (gen truyền từ mẹ sang con trai), -
Diakinesis
Danh từ, số nhiều diakineses: giai đoạn hướng cực, liên hợp, giai đọan hướng cực, -
Diakinetic
Tính từ: thuộc giai đoạn hướng cực, -
Dial
/ ˈdaɪəl , daɪl /, Danh từ: Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial),... -
Dial, ammeter
mặt điện kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.