- Từ điển Anh - Việt
Diamond drilling
Xem thêm các từ khác
-
Diamond drilling outfit
thiết bị khoan kim cương, -
Diamond dust
bột kim cương, Địa chất: bột kim cương, hạt vụn kim cương, -
Diamond face
mặt kim cương, -
Diamond for glass cutting
mũi kim cương cắt thủy tinh, -
Diamond grinding
sự mài kim cương, -
Diamond head
mũi khoan gắn kim cương, -
Diamond head buttress dam
đập trụ chống có đầu khối đa diện, -
Diamond held trailing
kim cương gắn lỏng, kim cương nạm lỏng, -
Diamond held upright
kim cương gắn thẳng đứng, kim cương nạm thẳng đứng, -
Diamond held with firm grip
kim cương nạm chặt, -
Diamond interchange
nút giao hình thoi, -
Diamond investment trust
quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, -
Diamond jubilee
Danh từ: lễ kỷ niệm 60 năm, -
Diamond junction
nút giao khác mức kiểu hình thoi, -
Diamond matrix
cối kim cương (ma trận kim cương), -
Diamond merchant
Danh từ: người bán kim cương, -
Diamond mesh
mạng lỗ hình thoi, lưới quả trám, mạng lỗ hình thoi, mạng lỗ (hình) quả trám, -
Diamond mine
mỏ kim cương, -
Diamond nose chisel
đục hình thoi, đục quả trám, -
Diamond orientation
định hướng kim cương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.