- Từ điển Anh - Việt
Diaphysitis
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Diapir
điapia, diapir structure, cấu tạo điapia, salt diapir, điapia muối (địa chất) -
Diapir structure
cấu tạo điapia, -
Diaplacental infection
nhiễm khuẩn quanhau thai, -
Diaplasitic
thuộc nắn xương, -
Diaplastic
(thuộc) nắn xương, -
Diaplex
đám rối màng mạch não thất ba, -
Diapnoic
làm rớm mồ hôi, làm rớm mồ hôi., -
Diapophysis
Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm... -
Diapositive
/ ¸daiə´pɔzitiv /, Danh từ: kính dương, kính đèn chiếu, Điện lạnh:... -
Diapsid
Tính từ: có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu), -
Diapyesis
(sự) mưng mủ, -
Diarchy
/ ´daia:ki /, Danh từ: tình trạng hai chính quyền, -
Diarist
/ ´daiərist /, Danh từ: người ghi nhật ký; người giữ nhật ký, -
Diarize
/ ´daiə¸raiz /, Động từ: ghi nhật ký; giữ nhật ký, -
Diarrhea
/ ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy, -
Diarrhea ablactatorum
ỉachảy cai sữa, -
Diarrheal
Tính từ: (y học) ỉa chảy, thuộc ỉa chảy, -
Diarrheic
như diarrheal, Y học: (thuộc) ỉachảy, tiêu chảy, -
Diarrhoea
/ ¸daiə´riə /, Danh từ: (y học) bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.