- Từ điển Anh - Việt
Diathermancy
Nghe phát âmMục lục |
/¸daiə´θə:mənsi/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) tính thấu nhiệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thấu nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diathermanous
/ ¸daiə´θə:mənəs /, -
Diathermanous envelope
vỏ thấu nhiệt, -
Diathermic
Tính từ: thấu nhiệt, thấu nhiệt, -
Diathermic therapy
liệu pháp thấu nhiệt, -
Diathermocoagulation
nhiệt điện đông, -
Diathermy
/ ´daiə¸θə:mi /, Danh từ: (y học) phép điện nhiệt, Y học: phép... -
Diathesis
/ dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học:... -
Diathetic
(thuộc) tạng, -
Diatom
/ ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu:... -
Diatomaceous
Tính từ: có nhiều tảo cát, -
Diatomaceous Earth
Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy... -
Diatomaceous brick
gạch điatomit, gạch điatômit, -
Diatomaceous earth
Danh từ: (địa lý,địa chất) điatomit, đất điatome, đấu thảo silic, đất điatomit, đất gạch... -
Diatomaceous mud
bùn tảo silic, -
Diatomaceous shale
sét phiến điatom, -
Diatomaceous soil
đất điatomit, đá tảo cát, -
Diatomic
/ ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung:... -
Diatomic gas
khí hai nguyên tử, khí lưỡng nguyên tử, -
Diatomic molecule
phân tử hai nguyên tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.