- Từ điển Anh - Việt
Diatribe
Nghe phát âmMục lục |
/´daiə¸traib/
Thông dụng
Danh từ
Lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , castigation , denunciation , disputation , invective , jeremiad , objection , onslaught , philippic , reviling , screed , stricture , tirade , vituperation , fulmination , harangue
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diatropic
Tính từ: hướng ngang kích thích, -
Diatropism
Danh từ: tính hướng ngang kích thích, -
Diauxic
tăng trưởng hai kỳ lưỡng sinh truởng, -
Diauxie
(sự) tăng trưởng hai kỳ, lưỡng sinh trưởng, -
Diaxial mons
quái thai lưỡng trục, -
Diaxon
tế bào hai sợi trục, -
Diaxone
tế bào hai sợi trục, -
Diazepam
một loại thuốc an thần, diazepam, -
Diazinon
diazinon, một loại thuốc trừ sâu. vào năm 1986, epa đã nghiêm cấm việc sử dụng nó ở những vùng ngoài trời như đồng cỏ... -
Diazo
Tính từ: chứa đựng điazonium, -
Diazo-sensitized paper
giấy điazo, -
Diazo coating
lớp phủ điazo, -
Diazo compound
hợp chất điazo, -
Diazo coping
sự chụp điazo, sự sao điazo, -
Diazo copy
bản chụp điazo, bản sao điazo, -
Diazo print
bản chụp điazo, bản sao điazo, -
Diazo printer
máy sao dương bản, -
Diazo reaction
phản ứng diazo, -
Diazobenzene
hyđro axit, -
Diazoduplicate
bản sao điazo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.