- Từ điển Anh - Việt
Diction
Nghe phát âmMục lục |
/´dikʃən/
Thông dụng
Danh từ
Cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)
Cách phát âm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- command of language , delivery , elocution , eloquence , enunciation , expression , fluency , gift of gab * , inflection , intonation , language , line , lingo , locution , oratory , parlance , phrase , phraseology , phrasing , pronunciation , rhetoric , usage , verbalism , verbiage , vocabulary , wordage , wording , articulation , speech , style , words
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dictional
Tính từ:, -
Dictionally
Tính từ:, -
Dictionary
/ 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán... -
Dictionary code
mã từ điển, -
Dictionary of computing
từ điển máy tính, -
Dictionary order
thứ tự từ điển, -
Dictograph
/ ´diktə¸gra:f /, danh từ, loa truyền thanh, -
Dictum
/ ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm... -
Dictyogen
Danh từ: (thực vật) cây có lá gân mạng lưới, -
Dictyokinesis
(sự) vận động thể lưới (sự) phân chiathể lưới, -
Dictyoma
u lưới, -
Dictyosome
Danh từ: (sinh học) thể lưới, Y học: thể lưới, -
Dictyostele
Danh từ: (sinh học) trung trụ (mạng) lưới, -
Dicudonne alkaline blood
thạch máu kiềm dicudonne, -
Dicudonnealkaline blood
thạch máu kiềm dicudonne, -
Dicumarol
dicumarol, -
Dicyanoaurate
đixyanoaurat, -
Dicyclic
Tính từ: hai vòng; hai chu kỳ; hai năm, có hai chu kỳ hai vòng., hai vòng, -
Dicyclomine
di xi-clomine,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.