- Từ điển Anh - Việt
Dielectric film
Xem thêm các từ khác
-
Dielectric flux density
độ cảm ứng điện, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ điện dịch, -
Dielectric gas
khí điện môi, -
Dielectric heating
sự sấy điện môi, tăng nhiệt điện môi, sự nung điện môi, sự đun nóng cách điện, -
Dielectric hysteresis
sự trễ điện môi, trễ điện, -
Dielectric leakage
rò điện môi, -
Dielectric leakage resistance
điện trở rò điện môi, -
Dielectric lens
thấu kính điện môi, -
Dielectric liquid
điện môi lỏng, -
Dielectric loss
hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi -
Dielectric loss angle
góc hao tán điện môi, góc tổn hao điện môi, -
Dielectric losses angle
góc tổn hao điện môi, -
Dielectric material
vật liệu điện môi, -
Dielectric medium
môi trường điện môi, -
Dielectric oil
dầu cách điện, dầu cách điện, -
Dielectric permeability
độ thẩm điện môi, -
Dielectric phase angle
góc pha điện môi, -
Dielectric phase shifter
bộ chuyển pha điện môi, -
Dielectric polarization
độ phân cực, độ phân cực điện, -
Dielectric power factor
hệ số công suất điện môi, -
Dielectric properties
tính chất điện mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.