- Từ điển Anh - Việt
Differentiable manifold
Xem thêm các từ khác
-
Differentiable mapping
ánh xạ khả vi, -
Differentiable mapping of order N
ánh xạ khả vi cấp n, -
Differential
/ difə'ren∫əl /, Tính từ: khác nhau; có phân biệt; chênh lệch, (toán học) vi phân, (kỹ... -
Differential-acting steam hammer
búa hơi sai động, -
Differential-pressure gauge
áp kế hiệu áp, áp kế vi sai, -
Differential-pressure manometer
áp kế hiệu áp, áp kế vi sai, -
Differential Absorption LIDAR (DIAL)
hấp thụ vi sai lidar, -
Differential Absorption and Scattering (DAS)
hấp thụ và tán xạ vi sai, -
Differential Absorption of Scattered Energy (Lidar Measurement) (DASE)
năng lượng hấp thụ và tán xạ vi sai (phép đo lidar), -
Differential Correction Technology (DCT)
công nghệ hiệu chỉnh vi sai, -
Differential Doppler effect
hiệu ứng doppler vi phân, -
Differential Faraday effect
hiệu ứng faraday vi phân, -
Differential GPS (DGPS)
gps vi sai, -
Differential Global Positioning System (DGPS)
hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai, -
Differential Phase - Shift Keying (DPSK)
điều chế dịch pha vi sai, -
Differential Pressure Transmitter
thiết bị đo chênh áp, -
Differential Pulse - Code Modulation (DPCM)
điểm xung mã vi sai, -
Differential absorption lidar
rađa hút vi sai, -
Differential aeration
không khí riêng phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.