- Từ điển Anh - Việt
Differential heat of solution
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Differential income
thu nhập sai biệt, -
Differential increment
sự tăng trị sai biệt, tăng lượng sai biệt, -
Differential input
ngõ vào vi sai, -
Differential invariant
bất biến vi phân, -
Differential leucocyte count
đếm bạch cầu phân biệt (đếm máu phân biệt), -
Differential lock
khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm -
Differential magnetometer
từ kế vi sai, -
Differential manometer
áp kế vi sai, -
Differential measurement
phép đo vi sai, -
Differential method
phương pháp vi phân, phương pháp vi sai, -
Differential microphone
micrô vi sai, -
Differential mode
chế độ vi sai, -
Differential mode delay
độ trễ nhóm đa kiểu, -
Differential mode signal
tín hiệu vi sai, -
Differential module
môđun vi phân, -
Differential motion
chuyển động vi sai, cơ cấu vi sai, -
Differential motor
bộ máy phân tốc, động cơ vi sai, synchro differential motor, động cơ vi sai đồng bộ -
Differential of volume
vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích -
Differential of volume, element of volume
phân tử thể tích, yếu tố thể tích, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, -
Differential operator
toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.