- Từ điển Anh - Việt
Diffuse solar heat gain
Xây dựng
độ tăng nhiệt khuếch tán
Thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán
Xem thêm các từ khác
-
Diffuse sound
âm khuếch tán, diffuse sound field, trường âm khuếch tán -
Diffuse sound field
trường âm khuếch tán, trường khuếch tán âm, -
Diffuse sound level
mức âm thanh khuếch tán, -
Diffuse symmetrical scleroderma
bệnh cứng bì lan tỏa đối xứng, -
Diffuse with revolving drum
thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay, -
Diffuseabscess
áp xe lan tỏa, -
Diffuseaneurysm
phình mạch giả, -
Diffusechoroiditis
viêm màng mạch lan tỏa, -
Diffused
Tính từ: lan rộng; truyền bá; phổ biến, lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ, -
Diffused-sound
âm khuếch tán, -
Diffused Air
không khí khuyếch tán, một hình thức sục khí, đưa oxi vào trong nước cống bằng cách bơm không khí qua những ống được... -
Diffused capacitor
tụ điện khuếch tán, -
Diffused emitter-collector transistor
trazito emitơ-colectơ khuếch tán, -
Diffused front
fron tan, -
Diffused hydrocele
thủy tinh mạc lan tỏa, -
Diffused illumination
chiếu sáng tán xạ, (sự) chiếu sáng tán xạ, -
Diffused layer
lớp khuếch tán, -
Diffused light
ánh sáng tán xạ, ánh sáng tán xạ, -
Diffused lighting
chiếu sáng khuếch tán, -
Diffused photodiode
photođiôt khuếch tán, đi-ốt quang khuếch tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.