- Từ điển Anh - Việt
Digital Access Signalling System (DASS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Digital Access and Remote Test Systems (DARTS)
hệ thống truy nhập và đo thử từ xa số hóa, -
Digital Address System (DAS)
hệ thống địa chỉ số, -
Digital Assisted Data Base System (DADBS)
hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ, -
Digital Assisted Service Program (DASP)
chương trình dịch vụ hỗ trợ số, -
Digital Audio (DA)
âm thanh số, -
Digital Audio - Video (DAV)
âm thanh - hình ảnh số, -
Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
bộ giải mã tương tác âm thanh - video số, -
Digital Audio - Visual Council (DAVIC)
hội đồng nghe - nhìn số, -
Digital Audio Broadcasting (DAB)
phát thanh quảng bá số, -
Digital Audio Disc Corporation (DADC)
công ty sản xuất đĩa âm thanh số, -
Digital Audio Interface (104 kbit/s) (DAI)
giao diện âm thanh số (104 kbit/s), -
Digital Audio Reconstruction Technology (DART)
công nghệ tái cấu trúc âm thanh số, -
Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
hệ thống bám rada số tự động hóa, -
Digital Branch Exchange (DBX)
tổng đài nội bộ số, tổng đài nhánh số, -
Digital Broadcast Video (DBV)
video quảng bá số, -
Digital Business Oriented Language (DIBOL)
ngôn ngữ theo định hướng kinh doanh số, -
Digital Carrier Line Unit (DCLU)
khối đường dây chuyển tải số, -
Digital Carrier Module (DCM)
môđun sóng mang số, -
Digital Carrier Trunk (DCT)
trung kế tải ba số, -
Digital Cellular Equipment (DCE)
thiết bị mạng tế bào số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.