- Từ điển Anh - Việt
Digital Control and Interface Unit (DCIU)
Xem thêm các từ khác
-
Digital Cordless Standard (DCS-1800)
tiêu chuẩn không dây số, -
Digital Cordless Telephone (DCT)
điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, -
Digital Cross-Connect (DXO)
kết nối chéo số, -
Digital Crossconnect System (DCS)
hệ thống kết nối chéo số, -
Digital Customer Centre (DCC)
trung tâm khách hàng số, -
Digital Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu số, -
Digital Data Communications Message Protocol (DDCMP)
giao thức tin báo truyền số liệu số (dec), -
Digital Data Downlink (DDDL)
dữ liệu số tuyến xuống, -
Digital Data Multiplexer (DDM)
bộ ghép kênh số liệu số, -
Digital Data Networks (DDN)
các mạng số liệu số, -
Digital Data Over Voice (DDOV)
dữ liệu số qua thoại, -
Digital Data Service (DDS)
dịch vụ dữ liệu số, dịch vụ dữ liệu digital, -
Digital Display (DD)
hiển thị số, -
Digital Display Channel (DDC)
kênh hiển thị số, -
Digital Distributed Hardware (DDH)
phần cứng phân tán số, -
Digital Distribution Frame (DDF)
giá phân phối số, -
Digital Document Interchange (DDI)
trao đổi tư liệu số, -
Digital Document Interchange Format (DDIF)
dạng thức hoán đổi tài liệu số, định dạng trao đổi tài liệu số, khuôn dạng trao đổi tài liệu số, -
Digital Echo Suppressors (DES)
các bộ nén tiếng vọng kỹ thuật số, -
Digital Electronic Signature Test (usually as DigEST) (DIGEST)
mẫu thử chữ ký điện tử số (thường gọi là digest),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.