- Từ điển Anh - Việt
Digital Exchange Format (DXF)
Xem thêm các từ khác
-
Digital Extend Signal (T30) (DES)
tín hiệu kéo dài số (t30), -
Digital Facility Interface (DFI)
giao diện thiết bị số, -
Digital Facility Management System (DFMS)
hệ thống quản lý phương tiện số, -
Digital Fourier Transform
biến đổi fourier số, -
Digital Graphic Imaging Technical Association (previously SGAUA) (DGITA)
hội kỹ thuật ánh xạ đồ họa số (tiền thân là sgaua), -
Digital Identification Signal (DIS)
tín hiệu nhận dạng số, -
Digital Image Analysis (DIANA)
phân tích hình ảnh số, -
Digital Image Enhancement System (DIES)
hệ thống tăng cường ảnh số, -
Digital Image Generation (DIG)
tạo ảnh số, -
Digital Image Processing System (DIPS)
hệ thống xử lý ảnh số, -
Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
hệ thống chỉnh sửa/ghi hình ảnh số, -
Digital Imaging Group (DIG)
nhóm tạo ảnh số, -
Digital Information Network Service (DINS)
dịch vụ mạng thông tin số, -
Digital Information Systems External Resources (DISER)
tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số, -
Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số, -
Digital Interface (DI)
giao diện số, -
Digital Interface Controller (DIC)
bộ điều khiển giao diện số, -
Digital Interface Frame (DIF)
khung giao diện số, -
Digital Key Telephone Station (DKTS)
trạm điện thoại nội bộ số, -
Digital Library Network (DLN)
mạng thư viện số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.