- Từ điển Anh - Việt
Dilatation
Nghe phát âmMục lục |
/¸dailə´teiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác dilation
Danh từ
Sự giãn, sự nở
Chỗ giãn, chỗ nở
Chuyên ngành
Toán & tin
sự giãn, phép giãn
- cubical dilatation
- sự giãn nở khối
Y học
sự nong, sự dãn
Kỹ thuật chung
độ nở
giãn nở
- cubical dilatation
- sự giãn nở khối
- dilatation joint
- khe giãn nở
- dilatation method
- phương pháp giãn nở
- elastic dilatation
- sự giãn nở đàn hồi
- heat dilatation
- sự giãn nở vì nhiệt
- modulus of dilatation
- môđun giãn nở
- thermal dilatation
- giãn nở do nhiệt
- thermal dilatation
- sự giãn nở do nhiệt
- time dilatation
- giãn nở thời gian
- volumetric dilatation
- sự giãn nở thể tích
sự giãn
- cubical dilatation
- sự giãn nở khối
- dilatation (andcontraction)
- sự giãn và co
- elastic dilatation
- sự giãn nở đàn hồi
- heat dilatation
- sự giãn nở vì nhiệt
- thermal dilatation
- sự giãn nở do nhiệt
- volumetric dilatation
- sự giãn nở thể tích
sự giãn nở
- cubical dilatation
- sự giãn nở khối
- elastic dilatation
- sự giãn nở đàn hồi
- heat dilatation
- sự giãn nở vì nhiệt
- thermal dilatation
- sự giãn nở do nhiệt
- volumetric dilatation
- sự giãn nở thể tích
Địa chất
sự giãn, sự nở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dilatation (and contraction)
sự giãn và co, -
Dilatation and curetatage
nong và nạo, -
Dilatation coefficient
hệ số nở, -
Dilatation cyst
nang giãn, -
Dilatation joint
khe giãn nở, -
Dilatation method
phương pháp giãn nở, -
Dilatation of stomach
dãn dạ dày, -
Dilatation of the heart
dãn tim., -
Dilatation of theheart
dãn tim., -
Dilatation ratio
tỷ số giãn, hệ số giãn, -
Dilatation thrombosis
(chứng) huyết khối giãn tĩnh mạch, -
Dilatation wave
sóng nở, -
Dilatational strain
biến dạng nở, biến dạng nở, -
Dilatationand curetatage
nong và nạo., -
Dilatationcyst
nang giãn, -
Dilatationof stomach
dãndạ dày, -
Dilatationof the heart
dãntim., -
Dilatationthrombosis
(chứng) huyết khối giãn tĩnh mạch, -
Dilatator
làm dãn, -
Dilate
/ dai´leit /, Ngoại động từ: làm giãn, làm nở, mở rộng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.