- Từ điển Anh - Việt
Dildoe
Xem thêm các từ khác
-
Dile splicing
nối dài cọc, -
Dilecanus
quái thai đôi hai mông, -
Dilemma
/ di´lemə /, Danh từ: song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng... -
Dilemmas
, -
Dilemmatic
/ ¸dili´mætik /, tính từ, tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử, -
Dilettante
/ ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người... -
Dilettantish
/ ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish... -
Dilettantism
/ ¸dili´tæn¸tizəm /, danh từ, sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật, tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên... -
Diligence
/ ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn... -
Diligent
/ ´dilidʒənt /, Tính từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán, Xây dựng:... -
Diligently
/ di'lidʒəntli /, Phó từ: siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán, -
Dilipoxanthine
dilipoxanthin, -
Dill
/ dil /, Danh từ: (thực vật học) cây thì là, Kinh tế: cây thì là,... -
Dill oil
dầu thìa là, -
Dill pickle
Danh từ: dưa chuột muối có thì là, -
Dill pickles
dưa chuột dầm giấm, -
Dill seed
hạt thìa là, -
Dill spice
gia vị thìa là, -
Dills
dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.