- Từ điển Anh - Việt
Dimeric
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) nhị trùng
Sinh học) đối xứng hai bên; hai phần
- dimeric chromosome
- thể nhiễm sắc đối xứng hai bên
Hóa học & vật liệu
đimeric
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dimerism
Danh từ:, -
Dimerization
Danh từ: sự nhị trùng hoá, -
Dimerize
Ngoại động từ: nhị trùng hoá, -
Dimerous
/ ´dimərəs /, Tính từ: (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa), -
Dimesional
Toán & tin: (thuộc) chiều thứ nguyên, -
Dimesionality
Toán & tin: thứ nguyên, (đại số ) hạng bậc, dimesionality of a representation, bậc của phép biểu... -
Dimeter
/ ´dimitə /, Danh từ: câu thơ hai bộ, -
Dimethisterone
thuốc chữavô kinh và rối loạn tử cung., -
Dimethothiazine
thuốc dùng chữacác dị ứng như sốt cỏ khô., -
Dimethoxyphathalide
đimetoxyptalua, -
Dimethy sulphoxide
(dmso) một loại thuốc mỡ chữaviêm da., -
Dimethy sulphoxide (DMSO)
một loại thuốc mỡ chữa viêm da, -
Dimethyl
/ dai´meθil /, Danh từ: (hoá học) đimetila, Hóa học & vật liệu:... -
Dimethyl ether
đimethyl ete, ê te đimetyl, -
Dimethyl morphine
dimetyl mocphin, -
Dimethylacetic
đimetylaxetic, -
Dimethylaniline
đimetylanilin, -
Dimethylarsane
đimetylacsan, -
Dimethylbenzene
đimetylbenzen, -
Dimethylbutanone
đimetylbutan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.