- Từ điển Anh - Việt
Ding
Nghe phát âmMục lục |
/diη/
Thông dụng
Nội động từ, dinged, .dung
Kêu vang
Kêu ầm ĩ, kêu om sòm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ding-a-ling
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc, -
Ding-an-sich
Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó, -
Ding-dong
/ ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ:... -
Ding colon
kết tràng xuống, -
Dingbat
/ ´diη¸bæt /, Toán & tin: họa tiết in, -
Dingey
/ ´diηgi /, danh từ, xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng), -
Dinghy
/ ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Dinginess
/ ´dindʒinis /, danh từ, vẻ xỉn, vẻ xám xịt, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn, -
Dinging
/ ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò, -
Dingle
/ ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng... -
Dingle-dangle
/ ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa, -
Dingo
/ ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc), -
Dingy
/ ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ... -
Dinical
(thuộc) chóng mặt làm giảm chóng mặt, -
Dining
, -
Dining-car
/ ´dainiη¸ka: /, danh từ, toa ăn trên xe lửa, -
Dining-room
/ ´dainiη¸ru:m /, danh từ, phòng ăn, -
Dining-table
/ ´dainiη¸teibl /, danh từ, bàn ăn, -
Dining alone table
bàn dành cho khách đi ăn riêng, -
Dining and playing room (in kindergarten)
nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.