- Từ điển Anh - Việt
Dining hall
Xem thêm các từ khác
-
Dining kitchen
phòng ăn liền bếp, -
Dining program
chương trình đi ăn nhà hàng, -
Dining room
phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng... -
Dinitrate
dinitrat., -
Dinitro
hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử, -
Dinitrobenzene
Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen, -
Dinitrogen monoxide
đinitơ monoxit, -
Dinitrogen oxide
đinitơ ôxit, -
Dinitronaphthalene
đinitronaptalen, -
Dinitrophenol
Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinitrophenol, -
Dinitrotoluene
Địa chất: dinitrotoluen, -
Dinkum
/ ´diηkəm /, Danh từ: ( uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc, Tính từ:... -
Dinkum oil
Thành Ngữ:, dinkum oil, sự thật hoàn toàn -
Dinky
/ ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Dinner
/ 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế:... -
Dinner-bell
/ ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn, -
Dinner-dance
/ ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối, -
Dinner-hour
/ ´dinə¸auə /, danh từ, giờ ăn, -
Dinner-jacket
/ ´dinə¸dʒækit /, danh từ, Áo ximôckinh, -
Dinner-party
/ ´dinə¸pa:ti /, danh từ, bữa tiệc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.