- Từ điển Anh - Việt
Dinoflagellate
Danh từ
Song chiên tảo (Tảo đơn bào 2 roi )
Loài tảo gây ra hiện tượng thủy triều đỏ
Xem thêm các từ khác
-
Dinomania
cơn hưng cảm vũ, mani vũ, -
Dinophobia
(chứng) ám ảnh sợ chóng mặt, -
Dinornis
/ dai´nɔ:nis /, danh từ, (động vật học) khủng điểu, -
Dinorsaur
Danh từ: (động vật học) khủng long, -
Dinosaur
/ 'dainəsɔ: /, Nghĩa thông dụng: Xây dựng: khủng long, -
Dinosaurian
Tính từ: thuộc khủng long, -
Dinosauric
Tính từ: thuộc khủng long, -
Dinoseb
dinoseb, một loại thuốc diệt cỏ cũng được dùng như thuốc diệt nấm và côn trùng. nó cũng bị epa cấm vào 1986 vì gây ra... -
Dinothere
/ ´dainə¸θiə /, Danh từ: (động vật học) khủng thú, -
Dinse-graded aggregate
cốt liệu có cấp phối chặt, -
Dint
/ dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú... -
Dinting
Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò, -
Dinucleotide
dinucleotit, -
Diocesan
/ dai´ɔsəsən /, Tính từ: (thuộc) giáo khu, Danh từ: giám mục (quản... -
Diocese
/ ´daiəsis /, Danh từ: giáo khu, Xây dựng: giáo khu, Từ... -
Diocoele
não thất ba, -
Dioctyl phthalate test
kiểm tra dioctyl phthalate, -
Dioctylphthalate (DOP)
đioctylptalat, -
Dioctylsodiummephosuccinate
thuốc trị táo bó, -
Diode
/ ˈdaɪoʊd /, Danh từ: Điôt, ống hai cực, Toán & tin: (máy tính)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.