- Từ điển Anh - Việt
Diplex
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng
Điện lạnh
hai kênh
song kênh
song lộ
song tín
- diplex reception
- thu song tín
Kỹ thuật chung
cặp đôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diplex reception
thu song tín, -
Diplexer
bộ phối hợp, polarization diplexer, bộ phối hợp phân cực (vô tuyến vũ trụ) -
Diplo-albuminuria
anbumin niệu kép, -
Diplobacillary
gây nên do song trực khuẩn, -
Diplobacillus
song trực khuẩn, -
Diplobastic
Tính từ: hai phổi bì; hai lá phổi, -
Diploblastic
hai phôi bì, hai lá phôi, -
Diplocardia
chứng tim phân đôi, -
Diplocephalus
quái thai hai đầu, -
Diplocephaly
quái tượng hai đầu, -
Diplococcal
Tính từ: thuộc khuẩn cầu đôi, Y học: (gây nên, do) song cầu khuẩn,... -
Diplococcemia
song cầu khuẩn huyết, -
Diplococcic
Tính từ:, -
Diplococcoid
dạng song cầu khuẩn, -
Diplococcus
/ ¸diplɔ´kɔkəs /, Danh từ: (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch), Y... -
Diplocoria
đồng tử kép, -
Diploe
Danh từ: mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp, tủy xương sọ, -
Diploetic
(thuộc) tủy xương sọ, -
Diplogen
hiđro nặng, diplogen, -
Diplogenesis
sự tạo quái thai đôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.