- Từ điển Anh - Việt
Dipteron
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera
Xem diptera
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dipteros
đip-tơ-rôt (nhà thờ hy lạp có hai chái), -
Dipterous
/ ´diptərəs /, Tính từ: hai cánh (sâu bọ), -
Diptych
/ ´diptik /, Danh từ: sách gập hai tấm, tranh bộ đôi, -
Diptychs
cánh cửa gập hai tấm, -
Dipus
quái thai đôi hai chân, -
Dipylidiasis
bệnh sán dây dipylidium, -
Dipylidium
một giống sán dây., -
Dipyre
đipia, -
Dipyridamole
loại thuốc làm giãn các mạch máu ở tim, -
Dipyrization
đipia hóa, scanpolit hóa, -
Dirac's function
hàm dirac, hàm dirac, -
Dirac-delta function
hàm số delta dirac, -
Dirac equation
phương trình dirac, -
Dirac function
hàm dirac, -
Dirdum
/ ´də:dəm /, danh từ, lời chê trách, -
Dire
/ ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng... -
Dire property
nghèo xơ xác, -
Direct
/ di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói... -
Direct-acting
(adj) tác động trực tiếp, -
Direct-acting pump
bơm trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.