- Từ điển Anh - Việt
Direct Runoff
Môi trường
Dòng chảy trực tiếp
- Nước chảy trên bề mặt đất hoặc qua đất chảy trực tiếp vào các sông, suối, hồ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Direct Satellite Communications (DSC)
thông tin vệ sinh trực tiếp, -
Direct Sequence CDMA (DS/CDMA)
cdma chuỗi trực tiếp, -
Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS)
trải phổ chuỗi trực tiếp, -
Direct Sounding Broadcast (DSB)
phát thanh quảng bá trực tiếp, -
Direct Transfer Application Part (DTAP)
phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp, -
Direct Trunk Group (DTG)
nhóm trung kế trực tiếp, -
Direct User Access Terminal (DUAT)
đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập, -
Direct access
Danh từ: (vi tính) sự truy cập trực tiếp, truy cập trực tiếp, lối vào trực tiếp, sự truy cập... -
Direct access (DA)
sự truy nhập ngẫu nhiên, sự truy nhập trực tiếp, -
Direct access carrier
hãng hàng không tiếp cận trực tiếp, -
Direct access volume initialization
khởi động tập trực truy, -
Direct acting
tác động trực tiếp, -
Direct acting load
tải trọng trực tiếp, tải trọng tác dụng trực tiếp, -
Direct acting piling plant
máy đóng cọc trực tiếp, máy đóng cọc trực tiếp, -
Direct acting pump
máy bơm trực tiếp, bơm liên động trực tiếp, bơm tác dụng trực tiếp, -
Direct action
Danh từ: sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình, Kinh... -
Direct action pressure reducer
máy giảm tác động trực tiếp, -
Direct additional
chi phí trả thêm cho đường đi thẳng, -
Direct address
địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối, direct address file, tệp địa chỉ trực tiếp -
Direct address file
tệp địa chỉ trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.