- Từ điển Anh - Việt
Direct current component
Xem thêm các từ khác
-
Direct current generator
máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current... -
Direct current machine
máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp -
Direct current motor
động cơ điện một chiều, động cơ điện một chiều, direct-current motor with mixed (compound) excitation, động cơ điện một... -
Direct current output
dòng ra dc, -
Direct current relay
rơle (dùng điện) một chiều, -
Direct current resistance
điện trở một chiều, -
Direct current source
nguồn (điện) một chiều, -
Direct current system
hệ thống điện một chiều, -
Direct current to direct current conversion
sự chuyển đổi liên tục-liên tục, -
Direct current welding
sự hàn điện một chiều, -
Direct damage
thiệt hại trực tiếp, thiệt hại trực tiếp, -
Direct data entry
nhập dữ liệu trực tiếp, sự nhập dữ liệu trực tiếp, dde ( directdata entry ), sự nhập dữ liệu trực tiếp, direct data entry... -
Direct data set
tập dữ liệu trực tiếp, -
Direct dealing
bán trực tiếp, giao dịch, giao dịch trực tiếp, -
Direct debit
Danh từ: (ngân hàng) giấy ủy nhiệm chi, ghi nợ trực tiếp, -
Direct debit advice
giấy báo rút tiền, -
Direct debit system
chế độ trực tiếp ghi nợ, -
Direct delivery
giao hàng trực tiếp, -
Direct demand
cầu trực tiếp, cầu trực tiếp (về hàng hóa trực tiếp cần dùng), -
Direct demonstration
chứng minh trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.