- Từ điển Anh - Việt
Direct grid bias
Xem thêm các từ khác
-
Direct heating
nung trực tiếp, sự nung trực tiếp, -
Direct hydraulic jump
nước chảy hoàn chỉnh, -
Direct ignition system (DIS)
hệ thống đánh lửa trực tiếp, -
Direct illumination
sự chiếu sáng trực tiếp, -
Direct image
hình thẳng, -
Direct impact
sự va đập thẳng, -
Direct import
nhập khẩu trực tiếp, surtax of direct import, thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp -
Direct import controls
sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu, -
Direct importing
nhập khẩu trực tiếp, -
Direct infection
nhiễm khuẩn trực tiếp, -
Direct information access network for Europe (DIANE)
mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, -
Direct initiation
Địa chất: sự kích nổ thuận (thẳng), sự kích nổ trực tiếp, -
Direct injection
phun trực tiếp, phun trực tiếp, sự phun trực tiếp, -
Direct injection engine
động cơ phun trực tiếp, -
Direct input
nhập trực tiếp, đầu vào trực tiếp, sự nhập trực tiếp, -
Direct input/output
nhập/xuất trực tiếp, vào/ra trực tiếp, -
Direct instruction
lệnh trực tiếp, -
Direct insurance
bảo hiểm trực tiếp, -
Direct interception
sự chặn trực tiếp, -
Direct interference
giao thoa trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.