- Từ điển Anh - Việt
Direct line
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Direct line attachment (DLA)
sự gắn đường dây trực tiếp, -
Direct line organization
tổ chức theo đường thẳng, -
Direct liquid refrigeration
làm lạnh lỏng trực tiếp, -
Direct load loss
tổn hao tải một chiều, -
Direct loading
chất hàng trực tiếp (tại bến tàu), -
Direct low
truyền động thấp nhất, -
Direct mail
thư tín trực tiếp, Kinh tế: bưu ký trực tiếp, thư trực tiếp, direct mail advertising, quảng cáo... -
Direct mail advertising
quảng cáo bằng thư trực tiếp, quảng cáo ký trực tiếp, -
Direct mail selling
cách bán hàng qua bưu điện, qua thư, -
Direct management
sự quản lý trực tiếp, -
Direct manipulation
thao tác trực tiếp, -
Direct manufacturing expense
chi phí chế tạo trực tiếp, -
Direct mapped cache
cache ánh xạ trực tiếp, -
Direct marketing
tiếp thị trực tiếp, Kinh tế: bán trực tiếp, tiếp thị trực tiếp, -
Direct marketing at the factory door
tiêu thụ trực tiếp tại cửa hàng, -
Direct material
nguyên liệu trực tiếp, direct material cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, raw direct material inventory, nguyên... -
Direct material cost variance
phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, -
Direct materials
nguyên liệu trực tiếp, nguyên vật liệu sản xuất trực tiếp, direct materials cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu... -
Direct materials cost variance
phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, -
Direct measurement
phép đo trực tiếp, sự đo trực tiếp, đo trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.