- Từ điển Anh - Việt
Direct method
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phương pháp dạy ngoại ngữ trực tiếp (không dùng tiếng mẹ đẻ làm trung gian)
Kinh tế
phương pháp trực tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Direct microbial clump count
sự xác định lượng vi sinh vật bằng kính hiển vi, -
Direct microscopic clump count
sự xác định vi sinh vật bằng kính hiển vi, -
Direct mode
kiểu trực tiếp, phương thức trực tiếp, -
Direct monitoring of the spectrum
sự kiểm tra trực tiếp phổ, -
Direct motion
chuyển động thẳng, chuyển động thuận (chiều), -
Direct negotiation
đàm phán trực tiếp, -
Direct object
danh từ, (ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp, -
Direct obligation
sự hoàn trả trực tiếp, -
Direct observation
sự đo trực tiếp, quan trắc trực tiếp, -
Direct operating expenses
chi phí hoạt động trực tiếp, -
Direct operation
hoạt động trực tiếp, -
Direct ophthalmology metter
Đèn soi đáy mắt, -
Direct ophthalmoplegia
soi đáy mắt trực tiếp, -
Direct ophthalmoscope
kính soi đáy mắt trực tiếp, -
Direct ophthalmoscopy
soi đáy mắt trực tiếp, -
Direct orbit (of a satellite)
quỹ đạo trực tiếp của vệ tinh, -
Direct order
sự đặt hàng trực tiếp, -
Direct organization
tổ chức trực tiếp, -
Direct outgoing selection
chọn quay đi trực tiếp, -
Direct outward dialing
quay số trực ngoại, sự gọi ra trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.