- Từ điển Anh - Việt
Direction finding method
Xem thêm các từ khác
-
Direction flag
cờ chỉ hướng, -
Direction float
phao chỉ hướng, -
Direction gauge
máy định hướng, đồng hồ chỉ hướng, -
Direction indicator
đèn báo quẹo, đèn chỉ thị hướng, đồng hồ chỉ hướng, cái chỉ báo phương hướng, kim chỉ hướng, đèn báo rẽ, đèn... -
Direction indicator warning light
đèn báo rẽ (bảng tableau), -
Direction instrument
máy kinh vĩ đơn giản, -
Direction key
phím chỉ hướng, phím hướng, -
Direction line
đường đẫn, đường chuẩn, -
Direction measurement
phép đo theo hướng, sự đo theo hướng, -
Direction meter
máy tìm phương, -
Direction number
số chỉ phương, -
Direction of action
hướng tác dụng, -
Direction of application
hướng đặt tải, -
Direction of base
phương của đường đáy, phương của đường đáy, -
Direction of chip flow
hướng luồng phoi, -
Direction of current
hướng của dòng, hướng của dòng, -
Direction of cut
hướng cắt, -
Direction of dip
hướng dốc (của vỉa), hướng cắm, Địa chất: hướng dốc của vỉa, -
Direction of extraction
Địa chất: hướng khấu, hướng khai thác, -
Direction of fall
hướng dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.