- Từ điển Anh - Việt
Directional indicator
Xem thêm các từ khác
-
Directional indicator lamp
đèn chỉ hướng, -
Directional indicators
chỉ báo phương hướng, -
Directional is land
đảo dẫn hướng, -
Directional keys
các phím dẫn hướng, -
Directional light source
nguồn ánh sáng định hướng, -
Directional lighting
chiếu sáng định hướng, -
Directional loudspeaker
loa định hướng, -
Directional marker
biển báo hướng, biển chỉ hướng, -
Directional microphone
micrô định hướng, micrô một hướng, -
Directional over-current relay
rơle quá dòng có hướng, -
Directional pattern
đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, -
Directional phase shifter
bộ dịch pha định hướng, -
Directional power relay
rơle công suất có hướng, -
Directional radiation
bức xạ định hướng, -
Directional receiver
máy thu định hướng, máy thu có an ten định hướng, -
Directional receiving antenna
dây trời thu hướng, ăng ten thu hướng, -
Directional reception
sự thu có định hướng, -
Directional relay
rơle có hướng, rơle định hướng, rơ le định hướng, power directional relay, rơle định hướng công suất -
Directional response
đáp tuyến định hướng, -
Directional scanning antenna
dây trời quét hướng tính, ăng ten quét hướng tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.