- Từ điển Anh - Việt
Directive date
Xem thêm các từ khác
-
Directive interview
phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn, -
Directive time
thời hạn hiệu lệnh, -
Directive vane
cánh dẫn hướng, cánh dẫn hướng, -
Directive wheel
bánh dẫn hướng, -
Directivity
/ ¸dairek´tiviti /, Điện tử & viễn thông: hướng tính, Điện lạnh:... -
Directivity factor
hệ số định hướng, hệ số hướng tính, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten -
Directivity index
chỉ số hướng tính, -
Directivity pattern
đặc tuyến hướng tính, biểu đồ hướng tính, giản đồ hướng tính, -
Directly
/ dai´rektli /, Phó từ: thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, Từ đồng... -
Directly-fired kiln
lò ngọn lửa đứng, lò ngọn lửa thuận, -
Directly-heated cathode
canôt nung trực tiếp, -
Directly attached loop
vòng gắn trực tiếp, -
Directly connected meter
công tơ đo trực tiếp, -
Directly executable test-oriented language (DETOL)
ngôn ngữ detol, -
Directly measured
được đo trực tiếp, -
Directly operated valve
van tác động trực tiếp, -
Directly proportional quantities
các lượng tỉ lệ thuận, -
Directness
/ dai´rektnis /, danh từ, tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở, -
Directoire
Danh từ: chế độ đốc chính ( pháp), -
Director
/ di'rektə /, Danh từ: giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.