- Từ điển Anh - Việt
Director cone
Xem thêm các từ khác
-
Director curve
đường cong chủ đạo, -
Director general
tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, Địa chất: tổng giám đốc, -
Director of customer service
trưởng phòng khách hàng, -
Director of maintenance
giám đốc bảo trì, người phụ trách bảo trì, -
Director of research
giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo), -
Director sphere
hình cầu chuẩn, mặt cầu chuẩn, -
Director surface
mặt chuẩn, stress director surface, mặt chuẩn ứng lực -
Director system
hệ thống chỉ huy, -
Directorate
/ dai´rektərit /, Danh từ ( (cũng) .direction): chức giám đốc, ban giám đốc, Kinh... -
Directorate Automated Information Security Official (DAISO)
chuyên viên an ninh thông tin tự động của ban giám đốc, -
Directorate General (CEC) (DG)
tổng giám đốc (cec), -
Directorial
/ ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám... -
Directors' emoluments
các khoản thu nhập của giám đốc, -
Directors' fees
thù lao chức danh giám đốc, thù lao chức giám đốc, -
Directorship
/ dai´rektəʃip /, Danh từ: chức giám đốc, nhiệm kỳ của giám đốc, Kinh... -
Directory
/ dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh... -
Directory (DIR)
danh mục, thư mục, -
Directory Access Control Domain (DACD)
miền điều khiển truy nhập thư mục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.