- Từ điển Anh - Việt
Dirt-eating
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chứng ăn đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dirt-shedding
giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn], -
Dirt-track
/ ´də:t¸træk /, danh từ, Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...) -
Dirt attenuation
nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn), -
Dirt bailer
bơm hút dịch khoan, -
Dirt band
lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn, -
Dirt cheap (dirt-cheap)
rẻ mạt, rẻ như bèo, -
Dirt cheap price
giá rẻ như bèo, -
Dirt collector
bộ lọc bụi, -
Dirt farmer
Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự... -
Dirt haul
Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá, -
Dirt heap
Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải, -
Dirt leader
Địa chất: máy bốc xúc đá, -
Dirt mover
máy vận chuyển đất, máy cạp đất, -
Dirt pack
sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải, -
Dirt particle
chất bẩn, tạp chất, -
Dirt parting
lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá, -
Dirt pile
đống đá thải, đống đá thải, Địa chất: bãi đá thải, đống đá thải, -
Dirt pocket
bao thể quặng, túi bùn, -
Dirt road
đường đất, Danh từ: Đường đất, -
Dirt track
cờ lê đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.