- Từ điển Anh - Việt
Discharge electrodes of electric precipitator
Xem thêm các từ khác
-
Discharge end
đầu xả, đầu đẩy, cửa tháo, đầu tháo liệu, đầu dỡ tải, -
Discharge end (of tremie pipe)
đầu xả (của ống chuyên dụng đổ bê tông dưới nước), -
Discharge end of kiln
đầu dỡ liệu của lò, -
Discharge fan
quạt đẩy xả, quạt hút, quạt xả, -
Discharge flue
đường (ống) hút, rãnh hút, ống dẫn phía đẩy, -
Discharge flume
máng xả, -
Discharge from bankruptcy
phục quyền sau phá sản, sự phục quyền sau khi phá sản, -
Discharge from employment
sa thải, sự thải hồi, thải hồi, -
Discharge gage
đồng hồ đo nước, -
Discharge gallery
hành lang xả nước, -
Discharge gas
khí đẩy, -
Discharge head
cửa báo liệu, đầu bơm khoan, đầu ra liệu, đầu xả (máy bơm), chiều cao cấp, chiều cao đẩy của bơm, cột áp của bơm,... -
Discharge height
chiều cao dỡ tải, Địa chất: chiều cao tháo, -
Discharge hole
lỗ tháo nước, lỗ tháo, lỗ xả, lỗ tháo, -
Discharge hopper
phễu tháo, Địa chất: phễu tháo, -
Discharge hose
ống mềm để xả, ống xả (mềm), -
Discharge hydrograph
biểu đồ lưu lượng, đường lưu lượng, biểu đồ tiêu thoát, biểu đồ thủy văn, đường cong lưu lượng, -
Discharge indicator
đèn báo sạc, -
Discharge key
khóa phóng điện, -
Discharge lamp
Danh từ: Đèn có ống phóng điện, đèn phóng khí, đèn phóng điện, gas discharge lamp, đèn phóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.