Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discolouration

Nghe phát âm

Mục lục

/dis¸kʌlə´reiʃən/

Thông dụng

Xem discolorment

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự bạc màu
sự biến màu
sự phai màu

Kinh tế

sự tẩy màu
sự thay đổi màu sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discolouring

    phai màu,
  • Discolouring agent

    chất khử màu, chất khử màu,
  • Discombobulate

    / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ...
  • Discomfit

    / dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối,...
  • Discomfiture

    / dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Discomfort

    / dis´kʌmfət /, Danh từ: sự thiếu tiện nghi, Điều bực dọc, nỗi lo lắng, Ngoại...
  • Discomfort index

    chỉ số bất an,
  • Discomfortable

    Tính từ: thiếu tiện nghi, bất tiện,
  • Discommend

    / ¸diskə´mend /, ngoại động từ, bảo thôi; khuyên đừng (làm gì),
  • Discommode

    / ¸diskə´moud /, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm rầy, làm bất tiện, Từ...
  • Discommodity

    Danh từ: sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện,
  • Discommon

    / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
  • Discommons

    Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh...
  • Discompose

    / ¸diskəm´pouz /, Ngoại động từ: làm cho bối rối, làm cho lo lắng, Từ...
  • Discomposedly

    Phó từ: mất bình tĩnh, bối rối, xáo động, lo lắng, lo ngại,
  • Discomposingly

    Phó từ: làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động, làm lo lắng, làm lo ngại,
  • Discomposure

    / ¸diskəm´pouʒə /, danh từ, sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động, sự lo lắng, sự lo ngại, Từ...
  • Discomyces

    nấm đĩa,
  • Discomycosis

    bệnh nấm đĩabệnh nấm discomyces,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top