- Từ điển Anh - Việt
Disconnect Confirm (DC)
Xem thêm các từ khác
-
Disconnect Confirm TPDU (DC TPDU)
tpdu khẳng định ngắt kết nối, -
Disconnect Random Access Memory (DRAM)
ram động, -
Disconnect Request TPDU (DR TPDU)
tpdu yêu cầu ngắt kết nối, -
Disconnect button
nút ngắt, nút ngưng kết nối, -
Disconnect character
ký tự ngắt, -
Disconnect fitting
phụ kiện ngắt mạch, -
Disconnect link
cầu li hợp, cầu tách, cầu nối, -
Disconnect mode
chế độ ngắt, chế độ cắt, -
Disconnect plug
nút tách áp, -
Disconnect relay
rơle ngắt, -
Disconnect signal
tín hiệu ngắt, -
Disconnect the battery
tháo cọc ắc quy, -
Disconnect time-out
thời gian ngắt, -
Disconnectable
tách rời được, -
Disconnectable clutch
khớp ly hợp, khớp li hợp, -
Disconnected
/ ¸diskə´nektid /, Tính từ: bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện... -
Disconnected Mode (HDLC) (DM)
chế độ ngắt (hdlc), -
Disconnected mode (DM)
chế độ ngắt, chế độ ngưng kết nối, -
Disconnected phase
pha ngắt, pha ngưng kết nối, pha bị cắt, -
Disconnectedness
/ ¸diskə´nektidnis /, danh từ, sự bị rời ra, sự bị cắt rời, sự rời rạc, sự không có mạch lạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.