- Từ điển Anh - Việt
Discontinuous non-agitating sterilizer
Xem thêm các từ khác
-
Discontinuous oscillation
dao động gián đoạn, -
Discontinuous pasteurizer
thiết bị thanh trùng gián đoạn, -
Discontinuous process
quá trình rời rạc, -
Discontinuous segment
đoạn không kế cận, đoạn không tiếp giáp, -
Discontinuous set
tập hợp gián đoạn, -
Discontinuous spectrum
phổ không liên tục, phổ vạch, phổ gián đoạn, -
Discontinuous sterilization
sự tiệt trùng gián đoạn, -
Discontinuous transition
chuyển pha gián đoạn, -
Discontinuous variable
biến không liên tục, -
Discontinuous variation
biến dị không liên tục, -
Discontinuous wave
sóng gián đoạn, sóng không liên tục, -
Discontinuously
Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không... -
Discontinuously graded material
vật liệu có thành phần hạt không liên tục, -
Discophile
Danh từ: người thích và sưu tập đĩa hát, -
Discophorous
có bộ phận hình đĩa, -
Discoplacenta
Danh từ: nhau dạng đĩa, Y học: rau (nhau) dạng đĩa, -
Discoplasm
chất đệm dạng đĩa, -
Discord
/ ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt... -
Discord (ance)
sự không phù hợp, -
Discordance
/ dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.