- Từ điển Anh - Việt
Discount earned
Xem thêm các từ khác
-
Discount factor
hệ số chiết khấu, hệ số quy đổi về hiện tại, -
Discount factoring
bao thanh toán chiết khấu, -
Discount house
Thành Ngữ: cửa hàng bán giá hạ, hàng chiết khấu, discount house, cơ sở kinh doanh chuyên giao dịch... -
Discount lapse
sự mất hiệu lực chiết khấu, -
Discount loss
sự mất chiết khấu, -
Discount market
thị trường chiết khấu, thị trường chiết khấu (phiếu khoán), discount market deposit, tiền giử thị trường chiết khấu,... -
Discount market deposit
tiền giử thị trường chiết khấu, -
Discount of short term export claims
chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn, -
Discount on (capital) stock
sự giảm giá trên vốn cổ phần, -
Discount on cheque
sự chiết khấu chi phiếu, -
Discount on notes payable
sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả, -
Discount on notes receivable
chiết khấu phiếu nợ phải thu, -
Discount on purchase
chiết khấu mua hàng, -
Discount on stock
chiết khấu trên cổ phiếu, -
Discount period
thời gian chiết (bớt) giá, thời gian chiết khấu (bớt giá), -
Discount price
giá giảm, -
Discount rate
hệ số chiết khấu, tỉ lệ chiết khấu, hệ số tính đổi, hệ số quy đổi về hiện tại (của đồng tiền), -
Discount sale
sự bán giảm giá, -
Discount series
chuỗi chiết khấu, -
Discount shop, discount store, discount warehouse
Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.