- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Discount window
cửa sổ chiết khấu, -
Discount yield
suất thu lợi chiết giá, -
Discountable
/ dis´kauntəbl /, tính từ, có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối... -
Discounted bill
hối phiếu đã chiết khấu, hối phiếu đã được chiết khấu, phiếu khoán đã chiết khấu, -
Discounted cash flow
chiết khấu lưu lượng tiền mặt, giá trị hiện thực ròng, -
Discounted cash flow method
phương pháp luồng tiền chiết tính, -
Discounted cash now
dùng tiền mặt chiết khấu, -
Discounted credit
tín dụng chiết khấu, -
Discounted service
dịch vụ giảm giá, dịch vụ khuyến mãi, -
Discounted value
giá trị được chiết tính, -
Discountenance
/ dis´kauntinəns /, Ngoại động từ: làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán... -
Discounter
/ dis´kauntə /, Danh từ: người chiết khấu, người cho vay sau khi đã lấy đi tiền lãi, Kinh... -
Discounting
chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ... -
Discounting back
chiết tính lùi, -
Discounting of bill of exchange
chiết khấu kỳ phiếu, -
Discounting the new
chiết tính theo tin tức, -
Discounts
giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc... -
Discounts received
đã được chiết khấu, -
Discourage
/ dis´kʌridʒ /, Ngoại động từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.