- Từ điển Anh - Việt
Discrete variable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Discretely
Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently... -
Discreteness
Danh từ: tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc, (triết học) tính trừu tượng, Từ... -
Discretion
/ dis´kreʃən /, Danh từ: sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,Discretion income
thu nhập tùy nghi, thu nhập tùy ý,Discretion is the better part of valour
liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh, xem thêm better,Discretionary
/ dis´kreʃənəri /, Tính từ: Được tự do làm theo ý mình, nhiệm ý, Nguồn...Discretionary Access Control (DAC)
điều khiển truy nhập tùy ý,Discretionary account
tài khoản tùy nghi,Discretionary cost
phí tổn tùy chọn,Discretionary costs
các chi phí tùy nghi,Discretionary hyphen
dấu nối tùy ý,Discretionary income
thu nhập tiêu xài tùy ý, thu nhập khả dụng thực tế,Discretionary measures
biện pháp tùy ý,Discretionary power
quyền tự do theo ý minh, quyền tùy nghi châm chước,Discretionary price
giá cả tùy chọn,Discretionary spending
chỉ tiêu tùy nghi,Discretionary time
thời gian làm việc tùy ý (của người quản lý), thời giờ nhàn rỗi,Discretionary trust
ủy thác tùy nghi,Discretization
sự rời rạc hoá,Discriminant
/ dis´kriminənt /, Danh từ: (toán học) biệt số; biệt thức, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.