- Từ điển Anh - Việt
Disengaged
Nghe phát âmMục lục |
/¸disin´geidʒd/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) cú gỡ đường kiếm
Tính từ
Bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
Rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
Trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unattached , disjoined , unengaged , free , separated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disengagement
/ ¸disin´geidʒmənt /, Danh từ: sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi,... -
Disengaging
khớp ly hợp, sự ngắt, sự ngắt máy, sự nhả, sự phát, thoát ra, -
Disengaging clutch
khớp ly hợp, khớp tách ly, -
Disengaging coupling
khớp tách, khớp nhả, -
Disengaging cross-grooved
cam ngắt, cam nhả, -
Disengaging latch
vấu dừng, vấu ngắt, -
Disengaging lever
đòn (bẩy) ngắt, đòn bẩy ngắt, đòn nhả, tay gạt ngắt, -
Disengaging shaft
trục ngắt chuyển động, trục phân cách, -
Disengaging thrust block
cái cữ ly kết, con tựa ly kết, -
Disennoble
Ngoại động từ: giáng cấp; làm cho thành hèn hạ, -
Disentail
/ ¸disin´teil /, Ngoại động từ: (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế, Danh... -
Disentangle
/ ¸disin´tæηgl /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ rối, làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng,Disentanglement
/ ¸disin´tæηglmənt /, danh từ, sự gỡ rối; sự làm thoát,Disenthral
/ ¸disin´θrɔ:l /, Ngoại động từ: giải phóng khỏi ách nô lệ,Disenthrall
/ ¸disin´θrɔ:l /, như disenthral,Disenthralment
/ ¸disin´θrɔ:lmənt /, ngoại động từ, sự giải phóng khỏi ách nô lệ,Disenthrone
Ngoại động từ: phế truất ( ngôi vua),Disentitle
/ ¸disin´taitl /, Ngoại động từ: tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.