- Từ điển Anh - Việt
Disinfection station
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Disinfest
/ ¸disin´fest /, Động từ: diệt côn trùng hoặc sâu bọ, -
Disinfestation
Danh từ: sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ, sự khử nhiễm côn trùng, sự tiêu diệt côn trùng,... -
Disinflation
Danh từ: sự giải lạm phát, giảm mức lạm phát, -
Disinflation policy
chống lạm phát, chính sách giải lạm phát, giải lạm phát, sự siết chặt tiền tệ, -
Disinflationary
Tính từ: (có tác dụng) chống lạm phát, -
Disinformation
/ ¸disinfə´meiʃən /, Danh từ: thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương, -
Disingenuos
Tính từ: gian xảo; bất chính, không trung thực, -
Disingenuous
/ ¸disin´dʒenjuəs /, Tính từ: không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian... -
Disingenuously
Phó từ: không thành thật, gian xảo, -
Disingenuousness
Danh từ: tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính... -
Disinherit
/ ¸disin´herit /, Ngoại động từ: tước quyền thừa kế, hình thái từ:... -
Disinheritance
/ ¸disin´heritəns /, danh từ, sự tước quyền thừa kế, -
Disinhibition
/ ¸disinhi´biʃən /, Danh từ: sự mất phản xạ có điều kiện, Y học:... -
Disinsectizaion
(sự) diệt côn trùng, -
Disinsertion
(sự) rách gânbám (sự) bong ngoại vi võng mạc, -
Disintegrate
/ dis´inti¸greit /, Ngoại động từ: làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, Nội... -
Disintegrated
bị phân rã, bị tán nhỏ, bị cà nhỏ, bị phá hủy, bị phân hủy, bị tan rã, tan rã [bị tan rã], -
Disintegrated granite
granit phân rã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.