- Từ điển Anh - Việt
Disintoxication
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự giải độc
Chuyên ngành
Y học
(sự) giải độc điều trị bệnh nghiện thuốc, điều trị chứng matúy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disinvagination
(sự) gỡ lồng ruột, -
Disinvest
/ ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,... -
Disinvestment
/ ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,... -
Disject
/ dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc, -
Disjecta membra
Danh từ số nhiều: những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác, -
Disjoin
/ dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ... -
Disjoint
/ dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình... -
Disjoint incompatible, mutually exclusive events
các biến cố xung khắc (với nhau), -
Disjoint network
mạng ngưng kết nối, mạng rời, -
Disjoint sets
tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau, -
Disjointed
/ dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc,... -
Disjointedly
Phó từ: rời rạc, không mạch lạc, -
Disjointedness
/ dis´dʒɔintidnis /, danh từ, -
Disjointing
/ dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt... -
Disjointive rock
đá nứt nẻ, -
Disjointness
tính rời nhau, -
Disjunct
/ dis´dʒʌηkt /, tính từ, phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn, -
Disjunction
/ dis´dʒʌηkʃən /, Danh từ: sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự... -
Disjunction lattice
dàn tách, mạng ngắt mạch, mạng tách rời, -
Disjunctive
/ dis´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phân biệt, Danh từ: (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.