Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismissively

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thô bạo, tùy tiện
authoritative officials often solve the affairs dismissively
các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc một cách tùy tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dismount

    / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:...
  • Dismountable

    / dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được,
  • Dismountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Dismountable plant

    thiết bị tháo rời,
  • Dismounted

    / dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
  • Dismutation

    phản ứng phân tích, phản ứng tách,
  • Disnormality

    Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • Disobedience

    / ¸disə´bi:diəns /, danh từ, sự không vâng lời, sự không tuân lệnh, sự bất phục tùng, Từ đồng...
  • Disobedient

    / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ...
  • Disobediently

    Phó từ: không vâng lời, bất phục tùng,
  • Disobey

    / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa:...
  • Disobligation

    Danh từ:,
  • Disoblige

    / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật...
  • Disobliging

    / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Disobligingly

    Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật...
  • Disobliteration

    (sự) khai thông,
  • Disodium tetraborate decahydrate

    đinatri tetraborat đecahyđrat,
  • Disoma

    quái thai hai thân dính,
  • Disomatous

    Tính từ: có hai thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top