- Từ điển Anh - Việt
Dispersing agent
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
chất gây phân tán
chất giải keo tụ
chất khử keo tụ
Xây dựng
chất phụ gia phân tán
Kinh tế
tác nhân phân tán
Kỹ thuật chung
Địa chất
chất làm phân tán, thiết bị làm phân tán, cái tán sắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dispersing prism
lăng kính tán sắc, -
Dispersion
/ dis´pə:ʃən /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan,... -
Dispersion Flattened Signal Mode (DFSM)
chế độ tín hiệu san bằng tán xạ, -
Dispersion Supported Transmission (DST)
truyền dẫn dựa vào sự tán sắc, -
Dispersion additives
phụ gia khuếch tán, -
Dispersion agent
chất phân tán, -
Dispersion coefficient
hệ số tán sắc, hệ số phân tán, -
Dispersion discharge
miệng xả phân tán, -
Dispersion effect
hiệu ứng tán sắc, -
Dispersion equation
phương trình tán sắc, -
Dispersion formula
công thức tán sắc, -
Dispersion fuel
nhiên liệu phân tán, -
Dispersion grating
mạng phân tán, mạng tiêu tán, -
Dispersion index
chỉ số tán, -
Dispersion limit
giới hạn phân tán, -
Dispersion machine
chất làm phân tán, -
Dispersion medium
môi trường khuếch tán, môi trường phân tán, Địa chất: môi trường phân tán, -
Dispersion of colors
tán sắc, -
Dispersion of colours
sự tán sắc, -
Dispersion of data
sự phân tán, sự tán xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.