- Từ điển Anh - Việt
Displacement increment
Xem thêm các từ khác
-
Displacement law
định luật chuyển dời, -
Displacement line
đường chuyển vị, đường chuyển vị, -
Displacement manometer
áp kế luân chuyển, -
Displacement mechanism
cơ cấu di chuyển, -
Displacement meter
máy đo chuyển vị, máy đo sự luân chuyển dòng nước, -
Displacement method
phương pháp chuyển vị, phương pháp chuyển vị, -
Displacement of constraints
chuyển vị của liên kết, -
Displacement of hydraulic jump
chuyển vị bước nhảy thủy lực, -
Displacement of image points
chuyển vị của điểm ảnh (trắc địa), -
Displacement of joints
chuyển vị các nút, sự chuyển vị mắt, -
Displacement of labour
sự thay thế lao động, -
Displacement of node point
chuyển vị của điểm nút, -
Displacement of oil from porous media
đẩy dầu ra khỏi môi trường xốp, di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp, -
Displacement of phase
độ dịch chuyển pha, độ dịch pha, -
Displacement of point
chuyển vị của điểm, -
Displacement of the bearing
sự chuyển vị trụ gối, chuyển vị gối tựa, -
Displacement of the follower
chuyển vị của cần (cơ cấu cam), -
Displacement of the river bed
sự chuyển dòng sông, -
Displacement of track
sự xô của đường sắt, -
Displacement on a fault
dịch chuyển trên đứt gãy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.