- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Display unit for sundries
bàn bày bán tạp phẩm (trong các trạm dịch vụ), -
Display window
cửa sổ hiển thị, quầy hàng, tủ kính, tủ kính bày hàng, -
Displayed address
địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị -
Displayed address number
số địa chỉ hiển thị, -
Displayed price
giá công khai, -
Displays
, -
Displease
/ dis´pli:z /, Ngoại động từ: làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái... -
Displeased
Tính từ: bực mình, khó chịu, -
Displeasing
Tính từ: khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn,Displeasingly
Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly,...Displeasure
/ dis'pleʤə /, Danh từ: sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, Điều...Displume
Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,Disponent owner
chủ tàu danh nghĩa,Disport
/ dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa,...Disposability
Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng,...Disposable
/ dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng,Disposable earnings
thu nhập tùy dụng,Disposable funds
vốn khả dụng, vốn sắn có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.