- Từ điển Anh - Việt
Dissipation of heat
Xem thêm các từ khác
-
Dissipation of kinetic energy
sự giảm động năng, sự giảm năng lượng nước rơi, -
Dissipation of noise
giảm ồn, -
Dissipation power
công suất tiêu tán, -
Dissipation system
hệ hao tán, hệ suy hao, -
Dissipative
/ ´disi¸peitiv /, Tính từ: xua tan, làm tiêu tan, phung phí, Toán & tin:... -
Dissipative action
tác động tiêu tán, tác dụng hao tán, tác dụng tiêu tán, -
Dissipative force
lực tiêu tán, lực phân tán, lực tiêu tán, -
Dissipative medium
môi trường tiêu tán, -
Dissipative muffler
bộ giảm thanh, -
Dissipative process
quá trình hao tán, -
Dissipative system
hệ phân tán, -
Dissipator
/ ´disi¸peitə /, Cơ khí & công trình: vật giảm sức, vật tiêu năng, -
Dissociable
/ di´souʃiəbl /, Tính từ: có thể phân ra, có thể tách ra, (hoá học) có thể phân tích, có thể... -
Dissocial
Tính từ: không thích giao thiệp, không ưa giao du, -
Dissocialise
Ngoại động từ: làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du, -
Dissocialize
như dissocialise, -
Dissociate
/ di´souʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + from) phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, hình... -
Dissociated
Tính từ: bị phân ra, bị tách ra, (hoá học) bị phân tích, bị phân ly, -
Dissociated Jaundice
vàng da phân ly, -
Dissociated anesthesia
mất cảm giác ly,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.